0-0 Trực Tiếp | Tindastoll Saudarkrokur BC | Alftanes BC | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
---|---|---|
1.70184.50Tài | 2.01184.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
1.95186.50Tài | 1.75186.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
1.85185.50Tài | 1.85185.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp Tindastoll Saudarkrokur BC -và- Alftanes BC | ||
---|---|---|
Tài | Xỉu | 14 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?